Có 4 kết quả:

奇数 qí shù ㄑㄧˊ ㄕㄨˋ奇數 qí shù ㄑㄧˊ ㄕㄨˋ騎術 qí shù ㄑㄧˊ ㄕㄨˋ骑术 qí shù ㄑㄧˊ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển phổ thông

số lẻ

Từ điển phổ thông

số lẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) equestrianism
(2) horsemanship

Từ điển Trung-Anh

(1) equestrianism
(2) horsemanship